Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 26 - Đường loại 5 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 25 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 23 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |