Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 76 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 75 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 72 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 71 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 70 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 69 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 68 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 67 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 66 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 65 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 64 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |