Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |