Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 09 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 08 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 02 - Đường loại 5 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 44 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 43 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 42 - Đường loại 5 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 41 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 39 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 38 - Đường loại 5 | ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 37 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 36 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 35 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 34 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 33 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 32 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 31 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 30 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 29 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |