Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 71 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 70 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 69 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 68 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 67 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 66 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 65 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 64 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 63 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 62 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 61 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 58 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 57 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 56 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 55 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |