Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 53 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 51 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 50 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 49 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 48 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 38 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 37 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 36 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 35 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 34 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 31 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |