Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 27 - Đường loại 5 | Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 4 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 25 - Đường loại 5 | Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 18 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 24 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 23 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 20 - Đường loại 5 | Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 24 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 24 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 25 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 17 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 15 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 14 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 12 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 11 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 09 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 37 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 08 - Đường loại 5 | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 06 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 05 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 04 - Đường loại 5 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |