Trang chủ page 93
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 03 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 01 - Đường loại 5 | Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 54 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 52 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 51 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 50 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 48 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 45 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 43 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 38 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 35 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 34 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |