Trang chủ page 94
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 33 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 31 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1863 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1864 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1866 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1867 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1869 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1870 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 22 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1872 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 21 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1873 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 19 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 18 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1875 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 16 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1876 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 15 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1878 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 88 - Đường loại 5 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1879 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 87 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 86 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |