Trang chủ page 95
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 85 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 84 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 83 - Đường loại 5 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 82 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 81 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 76 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 75 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 72 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 71 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 70 - Đường loại 5 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 69 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 68 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 67 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 66 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |