Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 65 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 64 - Đường loại 5 | Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 63 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 62 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 61 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 60 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 59 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 58 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 57 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 56 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 54 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 53 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 52 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 51 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 50 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 46 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 45 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 44 - Đường loại 5 | Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 43 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 42 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |