Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 21 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 13 - Đường loại 5 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 04 - Đường loại 5 | Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |