Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |