Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |