Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 56 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 57 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 54A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 52 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 49 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 48 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 44A - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |