Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2082 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2083 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2084 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2085 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2086 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2087 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2088 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2089 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2090 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2091 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2092 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2093 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2094 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2095 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2096 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2097 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2098 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2099 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2100 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |