Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 4 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 38A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 35A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 33B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 108 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 33A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 108 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 107 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 31A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 101 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 51 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 28B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 93 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |