Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 53 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 51 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 51 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 49 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 48 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 2.980.000 | 1.940.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |