Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KDC An Phú | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4 | An Phú 12 - An Phú 06 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Trần Quang Diệu | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 5.020.000 | 3.260.000 | 2.510.000 | 2.010.000 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |