Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |