Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Bình Nhâm 40 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Ranh Thuận Giao | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 18 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1348 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 81 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1351 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1354 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 37 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 24 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 7 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1357 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 4 | ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1360 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |