Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 08 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 03 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 37 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất ông Nhịn | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 36 - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 35 - Đường loại 4 | An Phú 34 - Trung đoàn cơ động | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN VSIP | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |