Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1522 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1524 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 35A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 33B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 108 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 33A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 108 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 107 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 31A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 101 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 51 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 28B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 93 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 28A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 93 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1539 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 97 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1540 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |