Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 542 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1582 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.667.000 | 3.035.500 | 2.333.500 | 1.865.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1584 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1585 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1586 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1587 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1588 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1589 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1590 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1591 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.667.000 | 3.035.500 | 2.333.500 | 1.865.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1592 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1593 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1594 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Bình Hòa 11 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1595 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1596 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1597 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1598 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1599 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1600 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng | 3.874.000 | 2.515.500 | 1.937.000 | 1.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |