Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 4 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 36 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 34 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 53 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 38 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 55 | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Bình Dương | Tp Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |