Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 91 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 89 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 85 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 84 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 80 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 78 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 74 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 73 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 74 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 72 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 73 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 71 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 70 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 47 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 69 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 68 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |