Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 67 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 66 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 65 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 79 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 64 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 63 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Ranh An Thạnh | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1948 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1949 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1950 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 55 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 37 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1951 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 54 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1952 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 53 - Khu vực 2 | An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 52 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1953 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 52 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1954 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 51 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1955 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1956 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1957 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1958 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1959 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1960 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |