Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: đường bê tông vào văn phòng khu phố 4 | 14.850.000 | 7.425.000 | 4.455.000 | 4.455.000 | 2.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã ba đường bê tông Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 14.850.000 | 7.425.000 | 4.455.000 | 4.455.000 | 2.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) | 26.100.000 | 13.050.000 | 7.830.000 | 7.830.000 | 5.220.000 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa đất số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới phường Minh Thành | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành | 6.300.000 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa đất số 2 tờ bản đồ số 42) | 8.550.000 | 4.275.000 | 2.565.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) | 8.550.000 | 4.275.000 | 2.565.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) | 13.500.000 | 6.750.000 | 4.050.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng | 14.850.000 | 7.425.000 | 4.455.000 | 4.455.000 | 2.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi | 26.100.000 | 13.050.000 | 7.830.000 | 7.830.000 | 5.220.000 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới Phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Long | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: đường bê tông vào văn phòng khu phố 4 - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường bê tông Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: đường bê tông vào văn phòng khu phố 4 | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã ba đường bê tông Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa đất số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới phường Minh Thành | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |