| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phan Huy Ích - Phường Tân Phú | Đường Phạm Hùng - Đường Đặng Thai Mai | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phạm Hùng - Phường Tân Phú | Toàn tuyến - | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Chu Văn An - Phường Tân Phú | Đường Trương Công Định - Đường 26 tháng 12 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Diên Hồng - Phường Tân Phú | Đường Phạm Hùng - Đường Đặng Thai Mai | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hàn Thuyên - Phường Tân Phú | Đường Hai Bà Trưng - Đường Phạm Hùng | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Anh Xuân - Phường Tân Phú | Đường Quốc Lộ 14 - Đường Trần Hưng Đạo | 30.300.000 | 15.150.000 | 12.120.000 | 9.090.000 | 6.060.000 | Đất ở đô thị |
| 7 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Tô Ngọc Vân - Phường Tân Phú | Toàn tuyến - | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
| 8 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Nhật Duật - Phường Tân Phú | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Nguyễn Hữu Cảnh | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 9 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Lợi - Phường Tân Phú | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Bùi Thị Xuân | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
| 10 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Lợi - Phường Tân Phú | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Nguyễn Hữu Cảnh | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
| 11 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Tân Phú | Đường Lê Lợi - Đường Bùi Thị Xuân | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 12 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Tân Phú | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Nguyễn Hữu Cảnh | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 13 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Đào Duy Từ - Phường Tân Phú | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Nguyễn Hữu Cảnh | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 14 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hồ Hảo Hớn - Phường Tân Phú | Đường Chu Văn An - Đường Đặng Thai Mai | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 15 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Tân Phú | Đường Chu Văn An - Đường Lương Văn Can | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
| 16 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lương Văn Can - Phường Tân Phú | Đường Bùi Thị Xuân - Đường 26 tháng 12 | 9.700.000 | 4.850.000 | 3.880.000 | 2.910.000 | 1.940.000 | Đất ở đô thị |
| 17 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Vũ Như Tô - Phường Tân Phú | Đường Bùi Thị Xuân - Cuối đường | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
| 18 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Tân Phú | Toàn tuyến - | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
| 19 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Tân Phú | Toàn tuyến - | 12.500.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 3.750.000 | 2.500.000 | Đất ở đô thị |
| 20 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Bùi Thị Xuân - Phường Tân Phú | Đường Đặng Thai Mai - Đường Hồ Xuân Hương | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.140.000 | 2.760.000 | Đất ở đô thị |