Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 62 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
282 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 63 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
283 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 64 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
284 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 65 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
285 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 66 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
286 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 67 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
287 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 79 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
288 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 80 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
289 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 81 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
290 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 84 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
291 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 85 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
292 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 86 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
293 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 87 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
294 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Giáp đường số 19 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
295 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 88 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
296 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 89 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
297 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 18 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
298 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 91 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
299 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 25 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Giáp đường số 26 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
300 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 68 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |