Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 69 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
302 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 70 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
303 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 71 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
304 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 72 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
305 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 73 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
306 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 74 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
307 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 75 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
308 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 76 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
309 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 77 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
310 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 92 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
311 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 93 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
312 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 94 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
313 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 95 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
314 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 96 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
315 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 97 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
316 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 98 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
317 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 101 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
318 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 102 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
319 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 105 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
320 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 10 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |