Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 69 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 70 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 71 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 72 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 73 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 74 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 75 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 76 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 77 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 92 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 93 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 94 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 95 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 96 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 97 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 98 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 101 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 102 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 105 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 10 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |