Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 62 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 63 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 64 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 65 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 66 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 67 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 79 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 80 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 81 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 84 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 85 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 86 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 87 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Giáp đường số 19 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 88 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 89 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 18 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 91 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 25 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Giáp đường số 26 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 68 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |