Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 69 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 70 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 71 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 72 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 73 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 74 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 75 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 76 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 77 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 92 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 93 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 94 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 95 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 96 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 97 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 98 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 101 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 102 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 105 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 10 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |