Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái à đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 02 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
2402 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái à đường Ngô Gia Tự | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
2403 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Đến đường tổ 1 khu phố 3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái à đường Ngô Gia Tự | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
2404 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Đầu đường Nguyễn Huệ (Đường ĐT 751) - Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
2405 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8) - Phường Hưng Long | Đầu đường Nguyễn Huệ (Đường ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 khu phố 3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ số 79) | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
2406 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - Phường Hưng Long | Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 02 tháng 4 (Cách HLBVĐB - Đường Quốc lộ 13: 25m) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
2407 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
2408 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - Phường Hưng Long | Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
2409 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - Phường Hưng Long | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường Quốc lộ 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
2410 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới Phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - phường Minh Long | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
2411 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
2412 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
2413 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: đường bê tông vào văn phòng khu phố 4 - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu | 10.500.000 | 5.250.000 | 3.150.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
2414 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường bê tông Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An | 10.500.000 | 5.250.000 | 3.150.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
2415 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Phía Nam: đường bê tông vào văn phòng khu phố 4 | 16.500.000 | 8.250.000 | 4.950.000 | 4.950.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
2416 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) - Ngã ba đường bê tông Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 16.500.000 | 8.250.000 | 4.950.000 | 4.950.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
2417 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND phường Hưng Long (thị trấn Chơn Thành cũ) | 29.000.000 | 14.500.000 | 8.700.000 | 8.700.000 | 5.800.000 | Đất ở đô thị |
2418 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa đất số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới phường Minh Thành | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
2419 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới phường Minh Thành | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
2420 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa đất số 2 tờ bản đồ số 42) | 9.500.000 | 4.750.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |