Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (thửa đất số 87 tờ bản đồ số 15) | 9.500.000 | 4.750.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
2422 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (Đường vào bệnh viện thị xã) | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
2423 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng | 16.500.000 | 8.250.000 | 4.950.000 | 4.950.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
2424 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - Đường ĐT 751 (Đường Quốc lộ 14 cũ) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi | 29.000.000 | 14.500.000 | 8.700.000 | 8.700.000 | 5.800.000 | Đất ở đô thị |
2425 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Đường bê tông vào ăn phòng Khu phố 7 - Ranh giới phường Thành Tâm | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2426 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới phường Thành Tâm | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2427 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào ăn phòng Khu phố 7 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
2428 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
2429 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
2430 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình | 29.000.000 | 14.500.000 | 8.700.000 | 8.700.000 | 5.800.000 | Đất ở đô thị |
2431 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, khu phố 10) - Ranh giới phường Minh Hưng | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
2432 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, khu phố 10) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2433 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
2434 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
2435 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) Phía Tây: Giáp đường bê tông hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
2436 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Đường Quốc lộ 13) - Phường Hưng Long | Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) Phía Tây: Giáp đường bê tông hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 29.000.000 | 14.500.000 | 8.700.000 | 8.700.000 | 5.800.000 | Đất ở đô thị |
2437 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Xã Tiến Hưng | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 400.000 | 250.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2438 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Xã Tân Thành | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 400.000 | 250.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2439 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Thành | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 600.000 | 320.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2440 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Thiện | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 600.000 | 320.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |