Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái - Phường Hưng Long | Ngã ba ranh giới Khu phố 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2522 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
2523 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2524 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2525 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3, tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát | 1.900.000 | 950.000 | 570.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2526 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa đất số 126, tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát | 1.900.000 | 950.000 | 570.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2527 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 5 - Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3, tờ bản đồ số 3) | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 675.000 | 450.000 | Đất ở đô thị |
2528 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa đất số 126, tờ bản đồ số 3) | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 675.000 | 450.000 | Đất ở đô thị |
2529 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Thế Hiển - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2530 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Công Hoan - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2531 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Hảo Hớn - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2532 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 71 - Ngã ba đường liên Khu phố 9-Khu phố 3 | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2533 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1, tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên Khu phố 9-Khu phố 2 | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2534 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 71 | 2.300.000 | 1.150.000 | 690.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
2535 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1, tờ bản đồ số 71) | 2.300.000 | 1.150.000 | 690.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
2536 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế - Phường Hưng Long | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41, tờ bản đồ số 6) | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | 360.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2537 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 11) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2538 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Tô Hiến Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 5.300.000 | 2.650.000 | 1.590.000 | 1.590.000 | 1.060.000 | Đất ở đô thị |
2539 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2540 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Điểu Ong - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.550.000 | 775.000 | 465.000 | 465.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |