Trang chủ page 138
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2741 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông còn lại chưa quy định cụ thể ở các mục trên - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 800.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2742 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 58 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2743 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 59 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2744 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 61 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2745 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 62 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2746 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 63 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2747 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 64 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2748 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 65 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2749 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 66 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2750 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 67 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2751 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 79 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2752 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 80 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2753 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 81 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2754 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 84 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2755 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 85 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2756 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 86 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2757 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 87 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2758 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường N1 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Giáp đường số 19 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2759 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 88 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2760 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 89 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |