Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 18 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2762 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 91 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2763 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 25 - Phường Minh Hưng | HLLG đường Quốc lộ 13 - Giáp đường số 26 | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2764 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 68 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2765 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 69 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2766 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 70 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2767 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 71 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2768 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 72 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2769 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 73 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2770 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 74 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2771 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 75 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2772 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 76 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2773 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 77 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2774 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 92 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2775 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 93 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2776 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 94 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2777 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 95 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2778 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 96 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2779 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 97 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2780 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 98 - Phường Minh Hưng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |