Trang chủ page 147
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2921 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Thành Thái - Phường Hưng Long | Ngã ba ranh giới Khu phố 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2922 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Trần Quốc Thảo - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
2923 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Kế Bính - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2924 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Tống Duy Tân - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2925 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3, tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2926 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa đất số 126, tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát | 1.710.000 | 855.000 | 513.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2927 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 5 - Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3, tờ bản đồ số 3) | 2.025.000 | 1.012.500 | 607.500 | 607.500 | 405.000 | Đất TM-DV đô thị |
2928 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Huỳnh Văn Bánh - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa đất số 126, tờ bản đồ số 3) | 2.025.000 | 1.012.500 | 607.500 | 607.500 | 405.000 | Đất TM-DV đô thị |
2929 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Thế Hiển - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2930 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Công Hoan - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2931 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Hảo Hớn - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.530.000 | 765.000 | 459.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2932 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 71 - Ngã ba đường liên Khu phố 9-Khu phố 3 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2933 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1, tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên Khu phố 9-Khu phố 2 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2934 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 71 | 2.070.000 | 1.035.000 | 621.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
2935 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Long | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1, tờ bản đồ số 71) | 2.070.000 | 1.035.000 | 621.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
2936 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế - Phường Hưng Long | Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41, tờ bản đồ số 6) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2937 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Đức Kế - Phường Hưng Long | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57, tờ bản đồ số 11) | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2938 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Tô Hiến Thành - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 4.770.000 | 2.385.000 | 1.431.000 | 1.431.000 | 954.000 | Đất TM-DV đô thị |
2939 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường Hưng Long | Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
2940 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Điểu Ong - Phường Hưng Long | Toàn tuyến - | 1.395.000 | 697.500 | 418.500 | 418.500 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |