Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Quốc lộ 14 từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tiến Thành | Đường Phan Bội Châu - Giáp ranh phường Tân Phú - Cổng Khu công nghiệp Đồng Xoài II (đường N3) - Phía Tây Trường Trung học cơ sở Tiến Thành | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 660.000 | Đất ở đô thị |
362 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Quốc lộ 14 từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tiến Thành | Cổng Khu công nghiệp Đồng Xoài II (đường N3) - Phía Tây Trường Trung học cơ sở Tiến Thành - Giáp ranh xã Tân Thành | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | 660.000 | Đất ở đô thị |
363 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Quốc lộ 14 từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tiến Thành | Đường Phan Bội Châu - Giáp ranh phường Tân Phú - Cổng Khu công nghiệp Đồng Xoài II (đường N3) - Phía Tây Trường Trung học cơ sở Tiến Thành | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.290.000 | 860.000 | Đất ở đô thị |
364 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Quốc lộ 14 từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tiến Thành | Cổng Khu công nghiệp Đồng Xoài II (đường N3) - Phía Tây Trường Trung học cơ sở Tiến Thành - Giáp ranh xã Tân Thành | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở đô thị |
365 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Quốc lộ 14 từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tiến Thành | Đường Phan Bội Châu - Giáp ranh phường Tân Phú - Cổng Khu công nghiệp Đồng Xoài II (đường N3) - Phía Tây Trường Trung học cơ sở Tiến Thành | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở đô thị |
366 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa Tiến Thành - Tiến Hưng - Phường Tiến Thành | Đường N6 khu dân cư Quang Minh Tiến - Giáp ranh xã Tiến Hưng | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
367 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa ranh giữa phường Tiến Thành và phường Tân Phú - Phường Tiến Thành | Cầu Suối Cốc - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo - phường Tân Phú | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
368 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Hữu Độ nối dài (giáp trường chuyên Quang Trung) - Phường Tiến Thành | Đường Quốc lộ 14 - Hết đường | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
369 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư B85 - Phường Tiến Thành | Các tuyến đường trong khu dân cư B85 (trừ các tuyến đường đã có tên trong bảng giá đất) - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
370 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Dương Khuê - Phường Tiến Thành | Đường Nam Cao - Cuối đường | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
371 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu Dân Cư The Gold Mart - Phường Tiến Thành | Các tuyến đường trong khu dân cư The Gold Mart (trừ Đường Tôn Đức Thắng) - | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
372 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 37 - Phường Tiến Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường số 32 (N7) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
373 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư Quang Minh Tiến - Phường Tiến Thành | Toàn tuyến - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
374 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường N2 Khu dân cư Quang Minh Tiến - Phường Tiến Thành | Đường số 32 (N7) - Đường N1 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
375 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường N3 Khu dân cư Quang Minh Tiến - Phường Tiến Thành | Đường Quốc Lộ 14 - Đường N6 | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.450.000 | 2.300.000 | Đất ở đô thị |
376 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Khu dân cư Thiên Phúc Lợi - Phường Tiến Thành | Các tuyến đường trong Khu dân cư Thiên Phúc Lợi (trừ các tuyến đường đã có tên trong bảng giá đất) - | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
377 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nam Cao - Phường Tiến Thành | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
378 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đặng Trần Côn - Phường Tiến Thành | Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
379 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Ngô Đức Kế - Phường Tiến Thành | Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
380 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Bùi Viện - Phường Tiến Thành | Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |