Trang chủ page 207
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4121 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Cầm - Phường Long Phước | Đường Độc Lập - Đường Phan Đình Giót | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
4122 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Châu Văn Liêm - Phường Long Phước | Đường Độc Lập - Đường Phan Đình Giót | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
4123 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hùng Vương - Phường Long Phước | Đến đường Đinh Lễ - Giáp ranh xã Long Giang | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4124 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hùng Vương - Phường Long Phước | Ngã ba giáp đường 3/2 - Đến đường Đinh Lễ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | Đất ở đô thị |
4125 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Dương Đình Nghệ - Phường Long Phước | Ngã ba đường Trần Quốc Thảo à đường Dương Đình Nghệ - Đường Hùng Vương | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
4126 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Dương Đình Nghệ - Phường Long Phước | Giáp đường Nguyễn Thi - Ngã ba đường Trần Quốc Thảo à đường Dương Đình Nghệ | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4127 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Dương Đình Nghệ - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Văn Cao | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
4128 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Võ Trứ - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4129 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Công Tráng - Phường Long Phước | Giáp đường Hùng Vương - Hết tuyến | 2.900.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | 870.000 | 580.000 | Đất ở đô thị |
4130 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mai Xuân Thưởng - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4131 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thi - Phường Long Phước | Giáp đường Võ Trứ - Hết tuyến | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
4132 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Quốc Thảo - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4133 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đào Nguyên Phổ - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4134 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Lễ - Phường Long Phước | Giáp đường Nguyễn Phan Chánh - Giáp đường Lý Tự Trọng | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
4135 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Khôi - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4136 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Ngô Đức Kế - Phường Long Phước | Giáp đường Đào Nguyên Phổ - Hết tuyến | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
4137 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Trần Quốc Thảo | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4138 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Quang Định - Phường Long Phước | Giáp đường Võ Trứ - Giáp đường Hùng Vương | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
4139 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Phan Chánh - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
4140 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Văn Cao - Phường Long Phước | Giáp đường Trần Quốc Thảo - Hết tuyến | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |