Trang chủ page 211
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Thác Mơ | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Tượng Đức Mẹ (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 16) | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
4202 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Thác Mơ | Cầu Suối Dung (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 21) - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
4203 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường 6/1 (Phía bên phường Thác Mơ) - Phường Thác Mơ | Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4204 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường 6/1 - Phường Thác Mơ | Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | Đất TM-DV đô thị |
4205 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường 6/1 - Phường Thác Mơ | Ngã ba Nguyễn Tất Thành (giao đường 6/1) - Đường Đinh Tiên Hoàng | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
4206 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường nội ô chợ Phước Long - Phường Thác Mơ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường 6 tháng 1 | 10.350.000 | 5.175.000 | 4.140.000 | 3.105.000 | 2.070.000 | Đất TM-DV đô thị |
4207 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn - Phường Thác Mơ | Giáp đường 6/1 - Giáp đường Trần Hưng Đạo | 7.470.000 | 3.735.000 | 2.988.000 | 2.241.000 | 1.494.000 | Đất TM-DV đô thị |
4208 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Thác Mơ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường 6/1 | 10.170.000 | 5.085.000 | 4.068.000 | 3.051.000 | 2.034.000 | Đất TM-DV đô thị |
4209 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường giao thông còn lại - Phường Long Thủy | Toàn tuyến - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4210 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường dưới 3,5m - Phường Long Thủy | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4211 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Phường Long Thủy | Toàn tuyến - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4212 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường bên hông công an PCCC - Phường Long Thủy | Đường Lý Thái Tổ - Thửa đất số 193, tờ bản đồ số 03 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4213 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường nhựa đấu nối ra đường bên hông sân ận động - Phường Long Thủy | Toàn tuyến - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
4214 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường nhựa bên hông sân vận động - Phường Long Thủy | Đường Lê Văn Duyệt - Đường Hồ Long Thủy | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
4215 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Huân Nghiệp - Phường Long Thủy | Đường 6/1 - Đến hết tuyến | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4216 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Cù Chính Lan - Phường Long Thủy | Đường Cách Mạng Tháng Tám - Đến hết tuyến | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4217 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Xí - Phường Long Thủy | Đường Nguyễn Văn Giáp - Đến hết đường nhựa (giáp ranh bến xe) | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
4218 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Hồng Thái - Phường Long Thủy | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết tuyến (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 05) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4219 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải (nối dài) - Phường Long Thủy | Đường Hồ Long Thủy - Đường Lê Hồng Phong | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
4220 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo à đường Tự Do - Phường Long Thủy | Toàn tuyến - | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |