Trang chủ page 218
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4341 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Đường bê tông khu phố (hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 16) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
4342 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Đường bê tông (từ thửa đất số 240, tờ bản đồ số 14) - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
4343 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay (từ thửa đất số 190, tờ bản đồ số 14)) - Đường bê tông (hết thửa đất số 243, tờ bản đồ số 14) | 13.860.000 | 6.930.000 | 5.544.000 | 4.158.000 | 2.772.000 | Đất TM-DV đô thị |
4344 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 14) - Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành - Thống Nhất (Vòng xoay Phước Bình (hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 14)) | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.590.000 | 3.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
4345 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Đường Trường Chinh - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (hết thửa đất số 168, tờ bản đồ số 41) | 19.260.000 | 9.630.000 | 7.704.000 | 5.778.000 | 3.852.000 | Đất TM-DV đô thị |
4346 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Giáp ranh phường Sơn Giang - Đường Trường Chinh | 15.390.000 | 7.695.000 | 6.156.000 | 4.617.000 | 3.078.000 | Đất TM-DV đô thị |
4347 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường giao thông còn lại - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4348 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường dưới 3,5m - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4349 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4350 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa hẻm đường Hoàng Văn Thái à hẻm đường Lê Trọng Tấn - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
4351 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Phú Thứ - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Trãi - Hết tuyến | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4352 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Cao Xuân Huy - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
4353 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Huỳnh Mẫn Đạt - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
4354 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tàu Ô - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Bà Rá | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
4355 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lương Văn Can - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
4356 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Triệu Quang Phục - Phường Sơn Giang | Đường Âu Cơ - Đường Lê Hồng Phong | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4357 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tôn Thất Đạm - Phường Sơn Giang | Đường Bùi Viện - Đường QH liên khu vực IV | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4358 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Bùi Viện - Phường Sơn Giang | Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Thất Đạm | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4359 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lạc Long Quân - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) - Suối (Hết ranh thửa đất số 610, tờ bản đồ số 8) | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4360 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Âu Cơ - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong - Giáp ranh phường Phước Bình | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |