Trang chủ page 220
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4381 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường giao thông còn lại - Phường Thác Mơ | Toàn tuyến - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4382 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường dưới 3,5m - Phường Thác Mơ | Toàn tuyến - | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4383 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Phường Thác Mơ | Toàn tuyến - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4384 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Hồng Phong - Phường Thác Mơ | Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741) - Hết ranh phường Thác Mơ (giáp phường Sơn Giang) | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
4385 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Huỳnh Khương An - Phường Thác Mơ | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết tuyến | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
4386 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường nhựa cạnh nhà 1552 (đối diện đường Đinh Công Trứ) - Phường Thác Mơ | Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741) - Hết tuyến | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4387 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường nhựa (hẻm 178 Nguyễn Tất Thành) - Phường Thác Mơ | Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741) - Hết tuyến | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4388 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường nhựa mới mở (đoạn nắn tuyến) - Phường Thác Mơ | Cầu Thác Mẹ - Đường Nguyễn Tất Thành (Đường ĐT 741, hướng đi Phú Nghĩa) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4389 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường bê tông đấu nối trực tiếp ra đường Nguyễn Tất Thành - Phường Thác Mơ | Toàn tuyến - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4390 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Huyên - Phường Thác Mơ | Giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Giáp đường Trần Hưng Đạo | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
4391 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Lợi - Phường Thác Mơ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đập tràn Thủy điện Thác Mơ | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4392 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) - Phường Thác Mơ | Tượng Đức Mẹ - Giáp ranh xã Phước Tín | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
4393 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Công Trứ - Phường Thác Mơ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến nhựa hiện hữu (thửa đất số 03, tờ bản đồ số 27 à thửa đất số 25, tờ bản đồ số 12) | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
4394 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn - Phường Thác Mơ | Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ - Giáp đường Đinh Công Trứ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
4395 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Quý Đôn - Phường Thác Mơ | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
4396 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Thác Mơ | Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường Trần Hưng Đạo | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
4397 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Ngô Quyền - Phường Thác Mơ | Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
4398 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Thác Mơ | Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao ới đường 6/1 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
4399 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Thác Mơ | Cầu Thác Mẹ - Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
4400 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Thác Mơ | Tượng Đức Mẹ (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 16) - Cầu Thác Mẹ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |