Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã ba đường bê tông (Từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 38, KP1 à thửa đất số 48, tờ bản đồ số 12, KP2) - Giáp ranh xã Bình Tân (huyện Phú Riềng) | 3.870.000 | 1.935.000 | 1.548.000 | 1.161.000 | 774.000 | Đất TM-DV đô thị |
4482 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Đường Phạm Ngũ Lão (Từ thửa đất số 280, tờ bản đồ số 39, KP1; thửa đất số 213, tờ bản đồ số 39, KP2) - Ngã ba đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 18 tờ bản đồ số 39, KP1; thửa đất số 49, tờ bản đồ số 12, KP 2) | 4.590.000 | 2.295.000 | 1.836.000 | 1.377.000 | 918.000 | Đất TM-DV đô thị |
4483 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - đường bê tông - Đường Phạm Ngũ Lão (Hết ranh thửa đất số 203, tờ bản đồ số 40 KP1; thửa đất số 212, tờ bản đồ số 39 KP2) | 6.210.000 | 3.105.000 | 2.484.000 | 1.863.000 | 1.242.000 | Đất TM-DV đô thị |
4484 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã ba Nguyễn Thái Học - Nguyễn Tất Thành - Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - đường bê tông | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4485 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4486 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4487 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Siêu - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4488 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoài Thanh - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.538.000 | 1.692.000 | Đất TM-DV đô thị |
4489 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Long Phước | Đường Trường Chinh - Đường Võ Nguyên Giáp | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.538.000 | 1.692.000 | Đất TM-DV đô thị |
4490 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Bùi Văn Dù - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Độc Lập | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.538.000 | 1.692.000 | Đất TM-DV đô thị |
4491 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tô Ngọc Vân - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.538.000 | 1.692.000 | Đất TM-DV đô thị |
4492 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tố Hữu - Phường Long Phước | Đường Phạm Hùng - Đường Độc Lập | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.538.000 | 1.692.000 | Đất TM-DV đô thị |
4493 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Long Phước | Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Võ Nguyên Giáp | 15.030.000 | 7.515.000 | 6.012.000 | 4.509.000 | 3.006.000 | Đất TM-DV đô thị |
4494 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Chu Trinh - Phường Long Phước | Đường Lê Duẩn - Đường Võ Văn Kiệt | 9.990.000 | 4.995.000 | 3.996.000 | 2.997.000 | 1.998.000 | Đất TM-DV đô thị |
4495 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Long Phước | Đường Phạm Hùng - Đường Nguyễn Văn Linh | 14.670.000 | 7.335.000 | 5.868.000 | 4.401.000 | 2.934.000 | Đất TM-DV đô thị |
4496 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Xuân Soạn - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4497 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nơ Trang Long - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4498 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Văn Trà - Phường Long Phước | Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt | 13.140.000 | 6.570.000 | 5.256.000 | 3.942.000 | 2.628.000 | Đất TM-DV đô thị |
4499 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Duy Trinh - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
4500 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tô Hiệu - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |