Trang chủ page 252
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5021 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT 19 cũ) - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
5022 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường Lê Đại Hành à đường HCT 26 (đối diện nhà văn hóa Xa Cam 2) - Cuối đường | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
5023 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 (Ngã ba Phở Duy) - Ngã ba đường Lê Đại Hành à đường HCT 26 (đối diện nhà văn hóa Xa Cam 2) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
5024 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 7 - Ngã ba (đường HCT 1 à đường HCT 2) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
5025 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 7 | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5026 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Cao Bá Quát (KDC Hồ Sa Cát) - Phường Hưng Chiến | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
5027 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Sư Vạn Hạnh (KDC Hồ Sa Cát) - Phường Hưng Chiến | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
5028 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất ở đô thị |
5029 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
5030 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
5031 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - Phường Hưng Chiến | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.830.000 | 1.220.000 | Đất ở đô thị |
5032 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
5033 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất ở đô thị |
5034 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường Hưng Chiến | Ngã Ba Xe Tăng - Đường HCT 3 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất ở đô thị |
5035 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5036 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường Hưng Chiến | Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
5037 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường Hưng Chiến | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
5038 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường Hưng Chiến | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 8.900.000 | 4.450.000 | 3.560.000 | 2.670.000 | 1.780.000 | Đất ở đô thị |
5039 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
5040 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Phường Hưng Chiến | Đường Lương Thế Vinh - Đường HCT 5 (Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất ở đô thị |