Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 10 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 1 - Thửa đất số 430, tờ bản đồ số 6 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5102 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Phú Đức | Ngã ba Thanh Bình - Thửa đất số 430, tờ bản đồ số 6 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5103 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Phú Đức | Giáp ranh đất lô cao su - Thửa đất số 238, tờ bản đồ số 8 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5104 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 2 - Thửa đất số 239, tờ bản đồ số 7 | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5105 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 8 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5106 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 7 - Phường Phú Đức | Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh huyện Hớn Quản (Đường PĐT 9) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5107 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 6 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5108 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 5 - Phường Phú Đức | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5109 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 4 - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5110 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 3 - Phường Phú Đức | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ số 4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5111 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 2 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5112 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 1 - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5113 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Đức | Cầu Đỏ - Cầu Ba Kiềm | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
5114 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Đỏ | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở đô thị |
5115 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - Phường Phú Đức | Đường Quốc lộ 13 - Đường bê tông nằm trên rày xe lửa | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
5116 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bê tông nằm trên rày xe lửa - Phường Phú Đức | Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 9 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5117 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bê tông nằm trên rày xe lửa - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Lê Đại Hành | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5118 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Du - Đường rày xe lửa | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
5119 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Phường Phú Đức | Đường Phan Bội Châu - Cuối đường | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất ở đô thị |
5120 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Đông đường) - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |