Trang chủ page 257
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5121 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Tây đường) - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 5.300.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.590.000 | 1.060.000 | Đất ở đô thị |
5122 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Quốc lộ 13 - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | Đất ở đô thị |
5123 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | Đất ở đô thị |
5124 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 11.900.000 | 5.950.000 | 4.760.000 | 3.570.000 | 2.380.000 | Đất ở đô thị |
5125 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 12.500.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 3.750.000 | 2.500.000 | Đất ở đô thị |
5126 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
5127 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 758 - Phường Phú Đức | Thửa đất số 35, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Tân Lợi | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5128 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Phú Đức | Đường Lý Thường Kiệt - Thửa đất số 34, tờ bản đồ số 3 | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | Đất ở đô thị |
5129 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |
5130 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường Phú Đức | Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo | 28.800.000 | 14.400.000 | 11.520.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | Đất ở đô thị |
5131 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường à có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03m; các thửa đ - | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5132 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Thịnh | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường à có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03m đến dưới 07m. - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5133 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bê tông - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Du (thửa đất số 66, tờ bản đồ số 5) - Đường rày xe lửa | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5134 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bê tông nằm trên rày xe lửa - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường PTT 4 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5135 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường tổ 2 KP Phú Xuân - Phường Phú Thịnh | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
5136 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 22 (Nguyễn Thái Học nối dài) - Phường Phú Thịnh | Thửa đất số 02, tờ bản đồ số 2 (Ngã ba ông Dân) - Ngã ba cuối đất nhà bà Long | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
5137 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 11 - Phường Phú Thịnh | Đường Nơ Trang Long - Nguyễn Du | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5138 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 10 - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5139 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 9 - Phường Phú Thịnh | Đường ĐT 758 - Cuối đường | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5140 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 8 - Phường Phú Thịnh | Đường ĐT 758 - Đường PTT 7 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |