Trang chủ page 258
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5141 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 7 - Phường Phú Thịnh | Giáp lô cao su Nhà Nước - Hết thửa đất số 36, tờ bản đồ số 07 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5142 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 5 - Phường Phú Thịnh | Thửa đất số 168, tờ bản đồ số 6 - Suối | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5143 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 4 (Nguyễn Thái Học nối dài) - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Thái Học - Hết thửa đất số 1, tờ bản đồ 2 (Ngã ba ông Dân) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
5144 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PTT 4 - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Huệ (Ngã ba Phú Lạc) - Đường Nguyễn Thái Học nối dài | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
5145 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Bà Triệu | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở đô thị |
5146 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Thịnh | Cầu Ba Tặng - Đường Nguyễn Thái Học | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5147 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Thịnh | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Cầu Ba Tặng | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
5148 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
5149 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Bà Triệu - Phường Phú Thịnh | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5150 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nơ Trang Long - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Du - Đường rày xe lửa | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
5151 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nơ Trang Long - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | Đất ở đô thị |
5152 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nơ Trang Long - Phường Phú Thịnh | Đường rày xe lửa - Đường Nguyễn Thái Học | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
5153 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Chu Văn An | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.060.000 | 2.040.000 | Đất ở đô thị |
5154 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Chu Văn An - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.770.000 | 1.180.000 | Đất ở đô thị |
5155 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hồ Xuân Hương - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.860.000 | 1.240.000 | Đất ở đô thị |
5156 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - Phường Phú Thịnh | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | Đất ở đô thị |
5157 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
5158 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
5159 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 758 - Phường Phú Thịnh | Đường Hai Bà Trưng - Ranh giới xã Tân Lợi | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5160 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Phú Thịnh | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hai Bà Trưng | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.140.000 | 2.760.000 | Đất ở đô thị |